Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 29 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 600 động từ bất quy tắc tiếng Anh / Quỳnh Như chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 201 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04377, PM/VV CD04377, PNN 00104-PNN 00107, PNN/CD 00104-PNN/CD 00107
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 2 88 bí quyết sống mạnh khỏe đến năm 99 tuổi : Phương pháp giữ gìn sức khỏe, tâm hồn; thói quen sinh hoạt, ăn uống, luyện tập thể thao / Yoo Tae Jong; Vũ Toàn h.đ; Nguyễn Quỳnh Như Huyền dịch . - H. : Phụ Nữ, 2019 . - 288tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08774-PD/VV 08776, PM/VV 06361, PM/VV 06362
  • Chỉ số phân loại DDC: 613
  • 3 Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty TNHH Thống Nhất / Lê Thị Quỳnh Như; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15133
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Các dạng bài tập đọc hiểu tiếng Anh / Quỳnh Như chủ biên; Mỹ Hương, Thanh Hải hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 246tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04353, PNN 00156-PNN 00159
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 5 Cách khắc phục khó khăn khi người Việt học tiếng Anh / Bùi Quỳnh Như; Quỳnh Như hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 227tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04350, PNN 00144-PNN 00147
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 6 Cấu tạo từ tiếng Anh căn bản và cách dùng = Basic English word formation and usage / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Quỳnh Như, Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 397tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04370, PNN 00260-PNN 00263
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 7 Cẩm nang sử dụng danh từ trong tiếng Anh / Mỹ Hương; Quỳnh Như hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 291 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04378, PNN 00280-PNN 00283
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 8 Độc học môi trường / Nguyễn Đức Khiển, Nguyễn Thị Phương Thảo, Phan Thị Quỳnh Như, .. . - H. : Xây dựng, 2013 . - 247tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06685, PD/VT 06686, PM/VT 09076-PM/VT 09078
  • Chỉ số phân loại DDC: 571.9
  • 9 Giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành khách sạn = Be my guest / Quỳnh Như chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 291tr. ; 21cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04414, PM/VV CD04414, PNN 00388-PNN 00391, PNN/CD 00388-PNN/CD 00391
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 10 Hoàn thiện kỹ năng phát âm và đánh dấu trọng âm tiếng Anh / Quỳnh Như chủ biên; Hồng Nhung hiệu đính . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 289tr. ; 21cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04352, PM/VV CD04352, PNN 00152-PNN 00155, PNN 02045, PNN/CD 00152-PNN/CD 00155
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 11 Luyện kỹ năng nghe và viết chính tả tiếng Anh = Practice listening and dictating skills / Quỳnh Như; Ngọc Mai hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 248 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04392, PM/VV CD04392, PNN 00220-PNN 00223, PNN/CD 00220-PNN/CD 00223
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 12 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng xuất khẩu tại Công ty CP cảng Đoạn Xá / Trần Hiếu Ngân, Bùi Thị Quỳnh Như, Lê Thị Thảo Vy; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 88tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20176
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Nghiên cứu giải pháp thúc đẩy xuất khẩu nông sản sang các nước ASEAN của Công ty CP SEVEN SEAS LOGISTICS dưới tác động của dịch Covid-19 / Nguyễn Quỳnh Như, Nguyễn Thị Thuý Hảo, Trịnh Thị Lan Hương; Nghd.: Huỳnh Tất Minh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20087
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 14 Nghiên cứu một số biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty cổ phần vận tải và thương mại Transco / Nguyễn Thị Trung Hậu, Đào Thị Hoa Mai, Vũ Quỳnh Như . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20741
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 15 Nghiên cứu tính toán cốt thép dầm bê tông cốt thép theo các tiêu chuẩn thiết kế (TCVN 5574-2012; EUROCODE 2 VÀ ACI 318) / Phạm Thị Quỳnh Như; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02166
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 16 Những lỗi thường gặp khi học tiếng Anh của người Việt / Quỳnh Như; Nguyễn Xoan hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 263tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04408, PNN 00368-PNN 00371
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 17 Sổ tay luyện dịch Anh Việt-Việt Anh = To be a good english translator / Bùi Quỳnh Như chủ biên; Mỹ Hương, Thanh Hải hiệu đính . - H. : Từ điển bách khoa, 2013 . - 311tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04367, PNN 00252-PNN 00255
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 18 Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu bốc dỡ tổng hợp khu công nghiệp tàu thủy Bắc Sông Gianh - Quảng Bình / Nguyễn Thị Quỳnh Như; Nghd.: Ths. Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 100 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08703, Pd/Tk 08703
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 19 Thực hành từ vựng tiếng Anh sinh động / Nguyễn Thu Huyền sưu tầm và biên soạn; Quỳnh Như hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 245tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04416, PNN 00408-PNN 00411
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 20 Tự học đàm thoại tiếng Anh cấp tốc : Tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày = Instant self-study english-daily conversation / Quỳnh Như chủ biên; Thu Huyền, Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 311tr. ; 15cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04404, PM/VV CD04404, PNN 00067-PNN 00070, PNN/CD 00067-PNN/CD 00070
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 21 Tự học đàm thoại tiếng Anh cấp tốc dành cho nhân viên nhà hàng quán ăn / Quỳnh Như; Nhung Đỗ hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 299 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04361, PM/VV CD04361, PNN 00204-PNN 00207, PNN/CD 00204-PNN/CD 00207
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 22 Tự học đàm thoại tiếng Anh cấp tốc: Tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày : Instant self-study english-daily conversation / Quỳnh Như chủ biên; Thu Huyền, Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 271 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04406, PM/VV CD04406, PNN 00396-PNN 00399, PNN/CD 00396-PNN/CD 00399
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 23 Tự học Nghe - nói Tiếng Anh: Chuẩn - dễ - nhanh. Tập 1 / Nguyễn Thu Huyền; Mỹ Hương, Quỳnh Như hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 277 tr. ; 16 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04401, PM/VV CD04401, PNN 00075-PNN 00078, PNN/CD 00075-PNN/CD 00078
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 24 Tự học nghe - nói Tiếng Anh; Chuẩn - dễ - nhanh. Tập 2 / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương, Quỳnh Như hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 287 tr. ; 16 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04402, PNN 00055-PNN 00058, PNN/CD 00055-PNN/CD 00058
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 25 Tự học tiếng Anh cấp tốc chuyên ngành du lịch = Instant self-study english-in tourism / Quỳnh Như chủ biên; Mỹ Hương, Thu Huyền hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 207tr. ; 15cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04405, PM/VV CD04405, PNN 00071-PNN 00074, PNN/CD 00071-PNN/CD 00074
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 26 Tự học tiếng Anh cấp tốc chuyên ngành khách sạn = Instant self-study english in hotel / Mỹ Hương; Quỳnh Như, Thu Huyền hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 203 tr. ; 16 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04397, PM/VV CD04397, PNN 00083-PNN 00086, PNN/CD 00083-PNN/CD 00086
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 27 Tự học tiếng Anh cấp tốc dành cho người mới bắt đầu = Instant self-study english for beginners / Nguyễn Thu Huyền; Quỳnh Như, Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 319 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04385, PM/VV CD04385, PNN 00276-PNN 00279, PNN/CD 00276-PNN/CD 00279
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 28 Tự học tiếng Anh cấp tốc dành cho tài xế taxi = Instant self-study english-for taxi drivers / Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương, Quỳnh Như . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 247 tr. ; 16 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04396, PM/VV CD04396, PNN 00079-PNN 00082, PNN/CD 00079-PNN/CD 00082
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 29 Tự học Tiếng Anh cấp tốc: Dành cho nhân viên bán hàng = English communication for sale staff / Quỳnh Như chủ biên; Mỹ Hương, Thu Huyền hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 279 tr. ; 16 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04403, PM/VV CD04403, PNN 00063-PNN 00066, PNN/CD 00063-PNN/CD 00066
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 1
    Tìm thấy 29 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :